Tuần |
Tiết thứ |
Nội dung |
1 |
1 |
Bài 1. Từ máy tính đến mạng máy tính |
2 |
Bài 1. Từ máy tính đến mạng máy tính (tt) |
2 |
3 |
Bài 2. Mạng thông tin toàn cầu Internet |
4 |
Bài 2. Mạng thông tin toàn cầu Internet (tt) |
3 |
5 |
Bài 3. Tổ chức và truy cập thông tin trên Internet |
6 |
Bài 3. Tổ chức và truy cập thông tin trên Internet (tt) |
4 |
7 |
Bài thực hành 1. Sử dụng trình duyệt để truy cập web |
8 |
Bài thực hành 1. Sử dụng trình duyệt để truy cập web (tt) |
5 |
9 |
Bài thực hành 2. Tìm kiếm thông tin trên Internet |
10 |
Bài thực hành 2. Tìm kiếm thông tin trên Internet (tt) |
6 |
11 |
Bài 4. Tìm hiểu thư điện tử. |
12 |
Bài 4. Tìm hiểu thư điện tử (tt) |
7 |
13 |
Bài thực hành 3. Sử dụng thư điện tử |
14 |
Bài thực hành 3. Sử dụng thư điện tử (tt) |
8 |
15 |
Bài 5. Tạo trang web bằng phần mềm KOMPOZER |
16 |
Bài 5. Tạo trang web bằng phần mềm KOMPOZER (tt) |
9 |
17 |
Bài thực hành 4. Tạo trang web đơn giản |
18 |
Bài thực hành 4. Tạo trang web đơn giản (tt) |
10 |
19 |
Bài thực hành 4. Tạo trang web đơn giản (tt) |
20 |
Bài thực hành 4. Tạo trang web đơn giản (tt) |
11 |
21 |
Ôn tập chương 1 |
22 |
Kiểm tra (1 tiết) |
12 |
23 |
Bài 6. Bảo vệ thông tin máy tính |
24 |
Bài 6. Bảo vệ thông tin máy tính (tt) |
13 |
25 |
Bài thực hành 5. Sao lưu dự phòng và quét virus |
26 |
Bài thực hành 5. Sao lưu dự phòng và quét virus (tt) |
14 |
27 |
Bài 7. Tin học và xã hội |
28 |
Bài 7. Tin học và xã hội (tt) |
15 |
29 |
Bài 8. Phần mềm trình chiếu |
30 |
Bài 8. Phần mềm trình chiếu (tt) |
16 |
31 |
Bài 9. Bài trình chiếu |
32 |
Bài 9. Bài trình chiếu (tt) |
17 |
33 |
Kiểm tra thực hành (1 tiết) |
34 |
Ôn tập |
18 |
35 |
Ôn tập (tt) |
36 |
Kiểm tra học kì I |
19 |
|
Hoàn thành chương trình HKI |
(Học Kỳ II: 17 tuần đầu x 2 tiết/ tuần = 34 tiết; Tuần 18 hoàn thành chương trình). |
20 |
37 |
Bài thực hành 6. Bài trình chiếu đầu tiên của em |
38 |
Bài thực hành 6. Bài trình chiếu đầu tiên của em (tt) |
21 |
39 |
Bài 10. Màu sắc trên trang chiếu |
40 |
Bài 10. Màu sắc trên trang chiếu (tt) |
22 |
41 |
Bài thực hành 7. Thêm màu sắc cho bài trình chiếu |
42 |
Bài thực hành 7. Thêm màu sắc cho bài trình chiếu (tt) |
23 |
43 |
Bài 11. Thêm hình ảnh Vào trang chiếu |
44 |
Bài 11. Thêm hình ảnh Vào trang chiếu (tt) |
24 |
45 |
Bài thực hành 8. Trình bày thông tin bằng hình ảnh |
46 |
Bài thực hành 8. Trình bày thông tin bằng hình ảnh (tt) |
25 |
47 |
Bài 12. Tạo các hiệu ứng động |
48 |
Bài 12. Tạo các hiệu ứng động (tt) |
26 |
49 |
Bài thực hành 9. Hoàn thiện bài trình chiếu với hiệu ứng động |
50 |
Bài thực hành 9. Hoàn thiện bài trình chiếu với hiệu ứng động (tt) |
27 |
51 |
Bài thực hành 10. Thực hành tổng hợp |
52 |
Bài thực hành 10. Thực hành tổng hợp (tt) |
28 |
53 |
Bài thực hành 10. Thực hành tổng hợp (tt) |
54 |
Bài thực hành 10. Thực hành tổng hợp (tt) |
29 |
55 |
Ôn tập chương 3 |
56 |
Kiểm tra (1 tiết) |
30 |
57 |
Bài 13. Thông tin đa phương tiện |
58 |
Bài 13. Thông tin đa phương tiện (tt) |
31 |
59 |
Bài 14. Làm quen với phần mềm tạo ảnh động |
60 |
Bài 14. Làm quen với phần mềm tạo ảnh động (tt) |
32 |
61 |
Bài thực hành 11. Tạo ảnh động đơn giản |
62 |
Bài thực hành 11. Tạo ảnh động đơn giản (tt) |
33 |
63 |
Bài thực hành 11. Tạo ảnh động đơn giản (tt) |
64 |
Bài thực hành 12. Tạo sản phẩm đa phương tiện |
34 |
65 |
Bài thực hành 12. Tạo sản phẩm đa phương tiện (tt) |
66 |
Bài thực hành 12. Tạo sản phẩm đa phương tiện (tt) |
35 |
67 |
Kiểm tra thực hành (1 tiết) |
68 |
Ôn tập |
36 |
69 |
Ôn tập (tt) |
70 |
Kiểm tra học kì II |
37 |
|
Hoàn thành chương trình tin học 9 |